000 | 01217nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043257 | ||
039 | 9 |
_a201502072244 _bVLOAD _c201404250313 _dVLOAD _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330 _bTUD 2000 _214 |
||
090 |
_a330 _bTUD 2000 |
||
094 | _a60.55 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTư duy mới về phát triển cho thế kỷ XXI / _cBiên tập : Lê Minh Nghĩa, Phạm Thị Kim Huế |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a144 tr. | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
700 | 1 | _aLê, Minh Nghĩa. | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Kim Huế. | |
710 | 2 | _aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Việt Nam) | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 2 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 2 | _aV-D0/09068-69 | |
928 | 2 |
_aVL-D2/00178 _bVL-M2/00251 |
|
928 | 2 | _aVL-D4/00125 | |
928 | 2 | _aVL-D5/00317 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297266 _d297266 |