000 | 00967nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034952 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043259 | ||
039 | 9 |
_a201502072244 _bVLOAD _c201404250313 _dVLOAD _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.1 _bHA-N 2001 _214 |
||
090 |
_a370.1 _bHA-N 2001 |
||
094 | _a74.01 | ||
100 | 1 | _aHà, Thế Ngữ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục học : _bmột số vấn đề lý luận và thực tiễn / _cHà Thế Ngữ |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a445 tr. | ||
653 | _aCải cách giáo dục | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aLý luận giáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297268 _d297268 |