000 | 01091nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034967 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043275 | ||
039 | 9 |
_a201502072244 _bVLOAD _c201404250309 _dVLOAD _c201304160937 _dhoant_tttv _y201012062100 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a348.597 _bLUA 2001 _214 |
||
090 |
_a348.597 _bLUA 2001 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
095 | _a34(V) | ||
245 | 0 | 0 | _aLuật tài nguyên nước và nghị định hướng dẫn thi hành |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a75 tr. | ||
653 | _aPháp luật tài nguyên | ||
653 | _aTài nguyên nước | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00549 | ||
928 | _adV-T2/00720 | ||
928 | _adV-T4/00261 | ||
928 | _adV-T5/00733 | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297281 _d297281 |