000 | 01082nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172936.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043306 | ||
039 | 9 |
_a201502072244 _bVLOAD _c201404250309 _dVLOAD _y201012062101 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305 _bNGH 1999 _214 |
||
090 |
_a305 _bNGH 1999 |
||
094 | _a60.555.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu và đào tạo giới ở Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Linh Khiếu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1999 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aGiới tính | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXã hội học | ||
653 | _aXã hội học giới | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Linh Khiếu, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09063 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04938 _bVV-M2/18434-35 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/05217 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03397 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297307 _d297307 |