000 | 00999nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035007 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172936.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043315 | ||
039 | 9 |
_a201711241054 _bbactt _c201704271127 _dbactt _c201502072244 _dVLOAD _c201406021523 _dngocanh _y201012062101 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a347.59700263 _bCAC 2001 _223 |
090 |
_a347.597 _bCAC 2001 |
||
094 | _a67.69(1)9 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp luật về tổ chức Toà án nhân dân / _cSưu tầm tuyển chọn: Lê Thu Hà |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aToà án nhân dân | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
700 | 1 |
_aLê, Thu Hà, _eSưu tầm tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.T.Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297316 _d297316 |