000 | 01057nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035010 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172936.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043318 | ||
039 | 9 |
_a201604081532 _bbactt _c201604051021 _dbactt _c201604041725 _dbactt _c201502072244 _dVLOAD _y201012062101 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597067 _bQUY 2000 _223 |
090 |
_a346.597067 _bQUY 2000 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy định về giao, bán, khoán kinh doanh, cho thuê doanh nghiệp nhà nước |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c2000 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aCho thuê | ||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aGiao bán | ||
653 | _aKhoán kinh doanh | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.T.Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aV-D0/09154-56 _dV-T0/00596 |
||
928 | _adV-T2/00766 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297319 _d297319 |