000 | 01017nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172936.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043323 | ||
039 | 9 |
_a201711241055 _bbactt _c201704271147 _dbactt _c201704271145 _dbactt _c201502072245 _dVLOAD _y201012062101 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597043 _bPHA 2001 _223 |
090 |
_a344.597 _bPHA 2001 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aPháp luật về chăm sóc, bảo vệ người bị nhiễm chất độc da cam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a133 tr. | ||
653 | _aChất độc màu da cam | ||
653 | _aNạn nhân chiến tranh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.T.Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00601 | ||
928 | _adV-T2/00771 | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297323 _d297323 |