000 | 01000nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172937.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010043376 | ||
039 | 9 |
_a201502072245 _bVLOAD _c201404250317 _dVLOAD _y201012062102 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bBA-G 2001 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bBA-G 2001 |
||
094 | _a84(1)7z44 | ||
100 | 0 |
_aBảo Định Giang, _d1919-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBác Hồ Bác Tôn và các Anh / _cBảo Định Giang |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c2001 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09207 | ||
928 | _aVV-D2/05001 | ||
928 | _aVV-D5/03443 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297363 _d297363 |