000 | 01060nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035341 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172941.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043654 | ||
039 | 9 |
_a201502072248 _bVLOAD _c201404250317 _dVLOAD _c201211140956 _dyenh _y201012062105 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a591.9597 _bĐON(8) 2000 _214 |
||
090 |
_a591.9597 _bĐON(8) 2000 |
||
094 | _a28.691.4 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật chí Việt Nam = _bFauna of Vietnam. _nTập 8, _pSán lá ký sinh ở người và động vật / _cNguyễn Thị Lê |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2000 |
||
300 | _a387 tr. | ||
653 | _aSán lá ký sinh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật chí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVL-D1/00806-07 _bVL-M1/02238-39 |
||
928 | _adV-T2/00791 | ||
928 | _adV-T5/00770 | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297571 _d297571 |