000 01063nam a2200385 a 4500
001 vtls000035345
003 VRT
005 20240802172941.0
008 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020043658
039 9 _a201611081528
_bbactt
_c201611031038
_dbactt
_c201502072249
_dVLOAD
_c201404250317
_dVLOAD
_y201012062105
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a330.03
_bTUĐ 2000
_223
090 _a330.03
_bTUĐ 2000
094 _a65z21
245 0 0 _aTừ điển kinh tế-kinh doanh Anh-Việt =
_bEnglish-vietnamese dictionary of economics and business with explanation: Khoảng 20.000 thuật ngữ
250 0 0 _aXuất bản lần thứ 2
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2000
300 _a1148 tr.
653 _aKinh doanh
653 _aKinh tế
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aH.T.Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00618
928 _adV-T2/00795
928 _adV-T5/00774
942 _2
999 _c297574
_d297574