000 | 01039nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172942.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043671 | ||
039 | 9 |
_a201502072249 _bVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _y201012062105 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004 _bPHA 2001 _214 |
||
090 |
_a004 _bPHA 2001 |
||
094 | _a32.973 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển hệ thống thông tin : _bgóc nhìn của người quản lý / _cBiên soạn : Ngô Trung Việt |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a408 tr. | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aHệ thông tin | ||
653 | _aNgôn ngữ mô hình hoá | ||
700 | 1 |
_aNgô, Trung Việt, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09552-55 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00905-06 _bVV-M1/01122-23 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03593-94 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297587 _d297587 |