000 | 01092nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035361 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172942.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043674 | ||
039 | 9 |
_a201808161220 _bhaultt _c201502072249 _dVLOAD _c201406061028 _dhoant_tttv _c201404250313 _dVLOAD _y201012062105 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a549 _bTOM 1997 _214 |
||
090 |
_a549 _bTOM 1997 |
||
094 | _a24.52 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTóm tắt báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu xử lý cát, sỏi biển để chế tạo vữa và bê tông : _bPhương pháp rửa cát biển |
260 |
_aH. : _c1997 |
||
300 | _a18 tr. | ||
650 | 0 | _aCát | |
650 | 0 | _aHoá tinh thể | |
650 | 0 | _aPhương pháp rửa cát biển | |
650 | 0 | _aSỏi | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemical engineering | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D6/00429 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297590 _d297590 |