000 | 01188nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035365 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172942.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043679 | ||
039 | 9 |
_a201808161221 _bhaultt _c201502072249 _dVLOAD _c201406061019 _dhoant_tttv _c201406061019 _dhoant_tttv _y201012062105 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bTUY 2001 _214 |
||
090 |
_a541 _bTUY 2001 |
||
094 | _a24.461.1 | ||
245 |
_aTuyển tập báo cáo toàn văn hội nghị chuyên ngành Điện hoá và ứng dụng = _bProceedings of the Symposium on Electrochemistry and Application: kỷ niệm 45 năm ngày thành lập khoa hoá học trường Đại học tổng hợp Hà Nội 1956-2001 |
||
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2001 |
||
300 | _a181 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá lý học | |
650 | 0 | _aPhương pháp điện hóa | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D6/00427 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297591 _d297591 |