000 01050nam a2200421 a 4500
001 vtls000035366
003 VRT
005 20240802172942.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020043680
039 9 _a201502072249
_bVLOAD
_c201406061200
_dyenh
_c201404250313
_dVLOAD
_c201304160952
_dhoant_tttv
_y201012062106
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a690
_bLU-D 2001
_214
090 _a690
_bLU-D 2001
094 _a38.8
095 _a6X4.2
100 1 _aLương, Anh Dũng
245 1 0 _aNhà ở đô thị sau năm 2000 /
_cLương Anh Dũng
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2001
300 _a132 tr.
653 _aXây dựng
653 _aNhà ở
653 _aQuy hoạch đô thị
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aH.T.Hoà
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00617
928 _adV-T2/00794
928 _adV-T5/00773
928 _adV-T6/00619
942 _2
999 _c297592
_d297592