000 | 00975nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035379 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172942.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043693 | ||
039 | 9 |
_a201703291030 _bbactt _c201703291024 _dbactt _c201502072249 _dVLOAD _c201404250314 _dVLOAD _y201012062106 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bTR-B(3) 2001 _223 |
090 |
_a515 _bTR-B(3) 2001 |
||
094 | _a22.16z73 | ||
100 | 1 | _aTrần, Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải sẵn Giải tích III : _btóm tắt lý thuyết và chọn lọc / _cTrần Bình |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c2001 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLý thuyết chuỗi | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aSổ tay | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297603 _d297603 |