000 | 01272nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172942.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043698 | ||
039 | 9 |
_a201502072249 _bVLOAD _c201404250314 _dVLOAD _y201012062106 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.702 _bNG-T(4) 2001 _214 |
||
090 |
_a959.702 _bNG-T(4) 2001 |
||
094 | _a63.3(1)422 | ||
094 | _a82.3(1)-61 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Thuần, _d1940?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aViệt sử giai thoại . _nTập 4, _p36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / _cNguyễn Khắc Thuần |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a92 tr. | ||
653 | _aGiai thoại | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời Hồ | ||
653 | _aThời thuộc Minh | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09604-05 | ||
928 |
_aVV-D2/05134-35 _bVV-M2/18592-93 |
||
928 |
_aVV-D4/05329-30 _bVV-M4/12615-16 |
||
928 | _aVV-D5/03632-33 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297607 _d297607 |