000 | 00900nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043712 | ||
039 | 9 |
_a201808061540 _bmetri1 _c201610101448 _dbactt _c201502072249 _dVLOAD _c201404250314 _dVLOAD _y201012062106 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.74 _bNG-T 2001 _223 |
090 |
_a005.7 _bNG-T 2001 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Bá Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / _cNguyễn Bá Tường |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.T.Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297620 _d297620 |