000 00953nam a2200361 a 4500
001 vtls000035399
003 VRT
005 20240802172943.0
008 101206s2001 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020043713
039 9 _a201808030950
_bhaianh
_c201808021736
_dhaianh
_c201708041205
_dyenh
_c201502072249
_dVLOAD
_y201012062106
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a621.38
_bHU-T 2001
_214
090 _a621.38
_bHU-T 2001
094 _a32.811.3
100 1 _aHuỳnh, Đắc Thắng
245 1 0 _aKỹ thuật số thực hành /
_cHuỳnh Đắc Thắng
250 _aIn lần 3
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2001
300 _a411 tr.
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
650 0 _aDigital electronics.
650 0 _aKỹ thuật số
900 _aTrue
911 _aH.T.Hoà
912 _aT.K.Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c297621
_d297621