000 | 01126nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043719 | ||
039 | 9 |
_a201808031618 _bbactt _c201502072249 _dVLOAD _c201404250314 _dVLOAD _y201012062107 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bTR-Đ 2001 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bTR-Đ 2001 |
||
094 | _a34 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Địch, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống sản xuất linh hoạt FMS & sản xuất tích hợp CIM : _bgiáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành cơ khí / _cTrần Văn Địch |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a170 tr. | ||
650 | 0 | _aCIM | |
650 | 0 | _aCơ khí | |
650 | 0 | _aHệ thống FMS | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.T.Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09587-88 | ||
928 |
_aVV-D1/00932 _bVV-M1/01155 |
||
928 | _aVV-D5/03620 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297627 _d297627 |