000 | 01035nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035453 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172944.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043767 | ||
039 | 9 |
_a201502072250 _bVLOAD _c201404250321 _dVLOAD _y201012062107 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327 _bNHU 1997 _214 |
||
090 |
_a327 _bNHU 1997 |
||
094 | _a66.4(0)639 | ||
110 | 1 | _aViện Thông tin Khoa học Xã hội | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề xung quanh việc hợp nhất châu Âu / _cViện Thông tin Khoa học Xã hội |
260 |
_aH. : _bViện thông tin khoa học xã hội, _c1997 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aChính sách đối ngoại | ||
653 | _aLiên hiệp châu Âu | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.T.Hoà | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/05222 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297671 _d297671 |