000 | 00920nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172944.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043808 | ||
039 | 9 |
_a201502072250 _bVLOAD _c201404250319 _dVLOAD _y201012062108 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bPH-N 2001 _214 |
||
090 |
_a576 _bPH-N 2001 |
||
094 | _a28.64 | ||
100 | 1 | _aPhan, Cự Nhân | |
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học động vật / _cPhan Cự Nhân |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2001 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aDi truyền học động vật | ||
653 | _aĐộng vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/00907-08 _bVV-M1/01124-25 |
||
928 | _aVV-D5/03595-96 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297708 _d297708 |