000 | 00970nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172945.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043828 | ||
039 | 9 |
_a201703301441 _bbactt _c201502072251 _dVLOAD _c201404250320 _dVLOAD _y201012062108 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bNG-Đ 2001 _223 |
090 |
_a510.76 _bNG-Đ 2001 |
||
094 | _a22.1z72 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Điển, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững phương pháp điển hình trong giải toán phổ thông / _cNguyễn Hữu Điển |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán phổ thông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 |
_aVV-D1/00974-75 _bVV-M1/01142 |
||
928 | _aVV-D5/03660-61 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297725 _d297725 |