000 | 01109nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035528 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043842 | ||
039 | 9 |
_a201809131114 _bhaultt _c201502072251 _dVLOAD _c201404250321 _dVLOAD _y201012062109 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3 _bPHA 2001 _214 |
||
090 |
_a658.3 _bPHA 2001 |
||
094 | _a65.210 | ||
245 | _aPhân tích công việc | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 | _a145 tr. | ||
490 | _aQuản trị nguồn nhân lực trong các Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp nhỏ | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp vừa | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09833-35 | ||
928 | _aVL-D2/00189 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297738 _d297738 |