000 | 01160nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043846 | ||
039 | 9 |
_a201809241101 _bhaianh _c201502072251 _dVLOAD _c201404250322 _dVLOAD _y201012062109 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8 _bTHI 2001 _214 |
||
090 |
_a658.8 _bTHI 2001 |
||
094 | _a65.210 | ||
245 | _aThị trường mục tiêu | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 | _a77 tr. | ||
490 | _aQuản trị Marketing trong các Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ | ||
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
650 | 0 | _aThị trường | |
650 | 0 | _aQuản trị marketing | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp vừa | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp nhỏ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09842-44 | ||
928 | _aVL-D2/00192 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297741 _d297741 |