000 | 00900nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035577 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043891 | ||
039 | 9 |
_a201701111309 _bhaultt _c201502072251 _dVLOAD _c201404250320 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a625.7 _bDU-H 2001 _223 |
090 |
_a625.7 _bDU-H 2001 |
||
094 | _a39.311.4 | ||
100 | 1 | _aDương, Học Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế đường cao tốc / _cDương Học Hải |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2001 |
||
300 | _a146 tr. | ||
653 | _aGiao thông | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aĐường cao tốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/00901-02 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297779 _d297779 |