000 | 01140nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035579 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043893 | ||
039 | 9 |
_a201808091011 _bhoant _c201711131620 _dyenh _c201701031026 _dhaultt _c201502072251 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.402 _bPH-D 2001 _223 |
090 |
_a621.4 _bPH-D 2001 |
||
094 | _a31.361 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Lê Dần, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ lò hơi và mạng nhiệt / _cPhạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a290 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ lò hơi | |
650 | 0 | _aMạng nhiệt | |
650 | 0 | _aNhiệt năng | |
650 | 0 | _aThiết bị sinh nhiệt | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Công Hân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T. Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/00936 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03624 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297780 _d297780 |