000 | 01237nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043896 | ||
039 | 9 |
_a201808141702 _bhaultt _c201502072251 _dVLOAD _c201404250320 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a628 _bLA-T 2000 _214 |
||
090 |
_a628 _bLA-T 2000 |
||
094 | _a20.257.2 | ||
100 | 1 | _aLâm, Minh Triết | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp phân tích kim loại trong nước và nước thải / _cLâm Minh Triết, Diệp Ngọc Sương |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2000 |
||
300 | _a154 tr. | ||
650 | 0 | _aNước thải | |
650 | 0 | _aPhân tích kim loại | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aXử lý nước | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aEnvironmental chemistry | |
650 | 0 | _aChemical processes. | |
650 | 0 |
_aWater _xPurification |
|
700 | 1 | _aDiệp, Ngọc Sương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/00894 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03584 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297783 _d297783 |