000 | 01061nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035583 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043897 | ||
039 | 9 |
_a201706301056 _bbactt _c201502072251 _dVLOAD _c201404250320 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bBU-H(1) 2001 _223 |
090 |
_a530.076 _bBU-H(1) 2001 |
||
094 | _a22.3z72 | ||
100 | 1 | _aBùi, Quang Hân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải toán vật lý 12 : _bdùng cho học sinh các lớp chuyên. _nTập 1, _pDao động và sóng cơ học / _cBùi Quang Hân |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aDao động cơ học | ||
653 | _aSóng cơ học | ||
653 | _aToán vật lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _aVV-D1/00956-57 | ||
928 | _aVV-D5/03642-43 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297784 _d297784 |