000 | 00979nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035586 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043900 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250321 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551 _bAU-T 2001 _214 |
||
090 |
_a551 _bAU-T 2001 |
||
094 | _a26.33ô29 | ||
100 | 1 | _aÂu, Duy Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích nhiệt các khoáng vật trong mẫu địa chất / _cÂu Duy Thành |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aMẫu địa chất | ||
653 | _aPhân tích khoáng vật | ||
653 | _aPhương pháp phân tích nhiệt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/00896-97 _bVV-M1/01116-17 |
||
928 | _aVV-D5/03586-87 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297787 _d297787 |