000 | 01127nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043912 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250321 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a641.5 _bSOT 2001 _214 |
||
090 |
_a641.5 _bSOT 2001 |
||
094 | _a36.997z22 | ||
095 | _a6C8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay người nội trợ giỏi : _b365 ngày mỗi ngày một món hợp khẩu vị / _cBs. : Bích Ngà, Kim Phượng |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2001 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aMón ăn | ||
653 | _aNgười nội trợ | ||
653 | _aSổ tay | ||
700 | 0 |
_aBích Ngà, _ebiên soạn |
|
700 | 0 |
_aKim Phượng, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 |
_abVV-M2/18632-33 _dV-T2/00800 |
|
928 | 0 | _adV-T0/00623 | |
928 | 0 | _adV-T5/00779 | |
942 | _2 | ||
999 |
_c297797 _d297797 |