000 | 01154nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035609 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043923 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250322 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bBLA 2001 _214 |
||
090 |
_a813 _bBLA 2001 |
||
094 | _a84(71M)6-44 | ||
100 | 1 | _aBlank, Martin | |
245 | 1 | 0 |
_aKẻ phản bội đền tội : _btiểu thuyết Mỹ / _cMartin Blank ; Ngd. : Bùi Nhật Tân, Văn Sách |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2001 |
||
300 | _a329 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 0 |
_aVăn Sách, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aBùi, Nhật Tân, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09648 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05176 _bVV-M2/18638-39 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/05363 _bVV-M4/12643-44 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03708 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297807 _d297807 |