000 | 01086nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043925 | ||
039 | 9 |
_a201808291547 _byenh _c201502072252 _dVLOAD _c201404250322 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a304.6 _bDAN 1999 _214 |
||
090 |
_a304.6 _bDAN 1999 |
||
094 | _a60.7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aDân số và phát triển / _cCb. : Vũ Hiền, Vũ Đình Hoè |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 0 | _aChính sách dân số | |
650 | 0 | _aDân số | |
650 | 0 | _aGiáo dục dân số | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aVũ, Hiền, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đình Hoè, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/05234 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297808 _d297808 |