000 | 01115nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035612 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043926 | ||
039 | 9 |
_a201603301149 _bhaianh _c201502072252 _dVLOAD _c201406201541 _dnbhanh _c201404250322 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bQUA 2001 _214 |
090 |
_a910 _bQUA 2001 |
||
094 | _a26 | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuả đất / _cNgd. : Nguyễn Văn Mậu |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c2001 |
||
300 | _a412 tr. | ||
490 | _aBộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI | ||
653 | _aKhí hậu | ||
653 | _aKhông khí | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aTầng khí quyển | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Mậu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09739 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05236 _bVV-M2/18703-05 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03792 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297809 _d297809 |