000 | 01003nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035614 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043928 | ||
039 | 9 |
_a201708031132 _byenh _c201609301540 _dbactt _c201609301503 _dbactt _c201502072252 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bDU-C 2001 _223 |
090 |
_a005.133 _bDU-C 2001 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aDương, Tử Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ lập trình C : _bHọc và sử dụng / _cDương Tử Cường |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 3 |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2001 |
||
300 | _a332 tr. | ||
653 | _aHàm kết xuất thông tin | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình C | ||
653 | _aToán lệnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297811 _d297811 |