000 | 00904nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043929 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250322 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512 _bNG-Q 2001 _214 |
||
090 |
_a512 _bNG-Q 2001 |
||
094 | _a22.162 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết môđun và vành / _cNguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aMôđun | ||
653 | _aVành số | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Duy Thuận | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297812 _d297812 |