000 | 01173nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035616 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043930 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250322 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.25970752 _bVU-H 2001 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bVU-H 2001 |
||
094 | _a63.3(1)71 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Quang Hiển, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐảng lãnh đạo xây dựng căn cứ du kích ở đồng bằng Bắc bộ (1946 - 1954) / _cVũ Quang Hiển |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a326 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Pháp | ||
653 | _aThời kỳ 1946-1954 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐồng bằng Bắc Bộ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09812 | ||
928 | _aVV-D2/05280 | ||
928 | _aVV-D4/05410 | ||
928 | _aVV-D5/03837 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297813 _d297813 |