000 | 01037nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035621 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043935 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250322 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947.086 _bGOO 2001 _214 |
||
090 |
_a947.086 _bGOO 2001 |
||
094 | _a63.3(21) | ||
094 | _a66.3(2) | ||
245 | 0 | 0 |
_aGoócbachốp - bạo loạn : _bsự kiện tháng Tám nhìn từ bên trong. Sách tham khảo |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a385 tr. | ||
600 | 1 | _aGoócbachốp | |
653 | _aChân dung chính trị | ||
653 | _aLịch sử Nga | ||
653 | _aSự kiện tháng tám | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09643 | ||
928 | _aVV-D2/05171 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297818 _d297818 |