000 | 01128nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035622 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043936 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201406241247 _dyenh _c201404250318 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510 _bTOA 2001 _214 |
||
090 |
_a510 _bTOA 2001 |
||
094 | _a22.1z9 | ||
245 | 0 | 0 |
_aToán học / _cNgd. : Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c2001 |
||
300 | _a464 tr. | ||
490 | _aBộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI | ||
653 | _aKhoa học thường thức | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTri thức tuổi hoa niên | ||
700 | 1 | _aTừ, Thu Hằng | |
700 | 1 | _aTừ, Văn Mặc-- | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09708 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00996 _bVV-M1/01196-98 |
|
928 | 1 |
_aVV-D2/0 _bVV-M2/ |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03771 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297819 _d297819 |