000 | 01024nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035628 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172947.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043942 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250319 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516 _bNG-Đ 2001 _214 |
||
090 |
_a516 _bNG-Đ 2001 |
||
094 | _a22.151.5 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Điển, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải các bài toán cực trị trong hình học / _cNguyễn Hữu Điển |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aBài toán cực trị | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aPhương pháp giải bài toán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09719-26 | ||
928 |
_aVV-D1/01004-05 _bVV-M1/01213-20 |
||
928 | _aVV-D5/03781-82 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297825 _d297825 |