000 | 01248nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172947.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043943 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201410231524 _dyenh _c201404250319 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.3 _bVU-A 2001 _214 |
||
090 |
_a516 _bVU-A 2001 |
||
094 | _a22.151.5z44 | ||
100 | 1 | _aVũ, Quốc Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập 330 bài toán hình giải tích chọn lọc : _bthi vào Đại học và Cao đẳng từ 1993 đến 2001-2002 / _cVũ Quốc Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a512 tr. | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aThời kỳ 1993-2002 | ||
653 | _aTuyển tập bài toán | ||
653 | _aĐề thi tuyển sinh | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043903&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d1_00984&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/00983-84 _bVV-M1/01170-72 |
||
928 | _aVV-D5/03754-55 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297826 _d297826 |