000 | 01058nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172947.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043945 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250319 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bTUY 2001 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bTUY 2001 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyên truyền Cách mạng trước 1945 : _bsưu tập tài liệu lưu trữ / _cTrung tâm Lưu trữ Quốc gia 1 |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2001 |
||
300 | _a356 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThời kỳ trước năm 1945 | ||
653 | _aTuyên truyền cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09813 | ||
928 | _aVV-D2/05281 | ||
928 | _aVV-D4/05411 | ||
928 | _aVV-D5/03838 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297827 _d297827 |