000 | 01134nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035636 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172947.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043951 | ||
039 | 9 |
_a201502072252 _bVLOAD _c201404250320 _dVLOAD _y201012062110 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a260 _bNG-D 2001 _214 |
||
090 |
_a260 _bNG-D 2001 |
||
094 | _a71.15 | ||
094 | _a86.29(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aNghi lễ và lối sống Công giáo trong văn hoá Việt Nam / _cNguyễn Hồng Dương |
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2001 |
||
300 | _a389 tr. | ||
653 | _aLối sống Công giáo | ||
653 | _aNghi lễ Công giáo | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09753-54 | ||
928 |
_aVV-D2/05237 _bVV-M2/18706-07 |
||
928 |
_aVV-D4/05376 _bVV-M4/012649 |
||
928 | _aVV-D5/03793 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297833 _d297833 |