000 | 01105nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035655 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172947.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020043970 | ||
039 | 9 |
_a201708031108 _byenh _c201502072253 _dVLOAD _c201404250321 _dVLOAD _y201012062111 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a658.0071 _bGIA 2001 _214 |
090 |
_a658 _bGIA 2001 |
||
094 | _a65.21z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / _cCb.: Mai Văn Bưu ; Phan Kim Chiến |
250 | 0 | 0 | _aTái bản |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a396 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aMai, Văn Bưu, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhan, Kim Chiến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09733-35 | |
928 | 1 | _aVV-D2/05328 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03787 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c297849 _d297849 |