000 | 01085nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035675 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172947.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044000 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201404250322 _dVLOAD _y201012062111 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bNHU 2001 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bNHU 2001 |
||
094 | _a63.3(54Tq)3-7 | ||
095 | _a9(N414)03(092) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững kiệt nhân của nền văn minh cổ đại Trung Quốc / _cBd. : Trần Yên Thảo, Lâm Hồng Lân |
260 |
_aH.: _bVăn hoá Thông tin, _c2001 |
||
300 |
_a379 tr. ; _c19cm |
||
653 | _aKiệt nhân cổ đại | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aLâm, Hồng Lân, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Yên Thảo, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297866 _d297866 |