000 | 00981nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035689 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044014 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201404250323 _dVLOAD _y201012062111 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.1 _bKIN 1998 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bKIN 1998 |
||
094 | _a65.321 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế trang trại vùng đồi núi : _bchương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan (VNRP) / _cCb. : Trần Đức |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 |
_a202 tr. ; _c20.5cm |
||
653 | _aKinh tế trang trại | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aVùng đồi núi | ||
700 | 1 |
_aTrần, Đức, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Thu | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c297878 _d297878 |