000 | 00993nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035693 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044018 | ||
039 | 9 |
_a201612071017 _bhaultt _c201612071017 _dhaultt _c201502072253 _dVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _y201012062111 _zVLOAD |
|
041 |
_aVie _aChi |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.8803 _bVO-C 1998 _223 |
090 |
_a615.88 _bVO-C 1998 |
||
094 | _a28.6z21 | ||
095 | _a59(03) | ||
100 | 1 | _aVõ, Văn Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển động vật & khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam / _cVõ Văn Chi |
260 |
_aH. : _bY học, _c1998 |
||
300 | _a436 tr. | ||
653 | _aKhoáng vật | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297882 _d297882 |