000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035697 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044022 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201406131628 _dnbhanh _c201404250318 _dVLOAD _c201304161010 _dhoant_tttv _y201012062111 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a803 _bNG-G 2000 _214 |
||
090 |
_a803 _bNG-G 2000 |
||
094 | _a81.721-42 | ||
095 | _a8(V)(03) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thạch Giang, _d1928- |
|
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển văn học quốc âm / _cNguyễn Thạch Giang |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c2000 |
||
300 |
_a1596 tr. : _bBìa cứng ; _c18cm |
||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn học quốc âm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297885 _d297885 |