000 | 00900nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035701 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044027 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _c201304161011 _dhoant_tttv _y201012062111 _zVLOAD |
|
041 |
_aEng _aVie |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a703 _bTUĐ 1998 _214 |
||
090 |
_a703 _bTUĐ 1998 |
||
094 | _a85z21 | ||
095 | _a7(03) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển mỹ thuật / _cBs. : Lê Thanh Lộc |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1998 |
||
300 | _a1191 tr. | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 |
_aLê, Thanh Lộc, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aP.TyTy | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297889 _d297889 |