000 | 01160nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044031 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201404250318 _dVLOAD _c201304161017 _dhoant_tttv _y201012062111 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.0951 _bTUĐ 2001 _214 |
||
090 |
_a390.0951 _bTUĐ 2001 |
||
094 | _a71.4z21 | ||
095 | _a39(N414)(03) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Văn hoá cổ truyền Trung Hoa / _cNgd. : Lê Khánh Trường ; Hđ. : Trần Cương Thiết, Nguyễn Bích Hằng |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c2001 |
||
300 | _a2410 tr. | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn hoá cổ truyền | ||
700 | 1 |
_aLê, Khánh Trường, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Bích Hằng, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aTrần, Cương Thiết, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aP.T.Xuân | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c297892 _d297892 |