000 00975nam a2200349 a 4500
001 vtls000035710
003 VRT
005 20240802172948.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020044036
039 9 _a201809141517
_bhoant
_c201709081532
_dyenh
_c201502072253
_dVLOAD
_c201404250318
_dVLOAD
_y201012062112
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aVN
082 _a423
_bTUĐ 2001
_214
090 _a423
_bTUĐ 2001
094 _a81.423.1-4
095 _a4(N523)(03)=V
245 0 0 _aTừ điển Anh - Việt =
_bEnglish - Vietnamese Dictionary
260 _aTp.HCM. :
_bNxb.Tp.HCM,
_c2001
300 _a2140 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aEnglish language
900 _aTrue
911 _aNguyễn Hồng Nam
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aP.TyTy
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c297895
_d297895